Đã từ lâu, hình ảnh Đức Phật được đặt trên bệ cao, là biểu tượng của sự giác ngộ vĩ đại, vượt khỏi phàm tâm thường tình. Nhưng điều kỳ diệu nằm ở chỗ: Đức Phật từng là con người như chúng ta. Ngài đã trải nghiệm khổ đau, bất an, và những nghi vấn về cuộc đời – những điều mà ai trong chúng ta cũng từng đối diện.
Ngài không sinh ra để làm Phật, mà trở thành Phật nhờ vào sự thực hành miên mật, tỉnh thức sâu sắc, và lòng từ bi vô hạn. Điều đó có nghĩa rằng: giác ngộ không phải là điều huyền bí, cũng không phải là đặc quyền của một vài người, mà là tiềm năng sẵn có nơi mỗi chúng ta.
Mỗi chúng ta đều mang trong mình hạt giống Phật tánh – bản tâm thanh tịnh, không sinh – không diệt, không bị ô nhiễm bởi vọng tưởng. Nhưng hạt giống ấy không tự nảy nở nếu thiếu sự chăm sóc, nuôi dưỡng. Nó cần:
Đất tâm bình an.
Ánh sáng của chánh niệm.
Nước tưới từ từ bi và hiểu biết.
Gió mát của thiền định.
Sự kiên trì, ngày qua ngày.
Chúng ta không cần phải "trở thành" ai cả. Chúng ta chỉ cần buông bỏ những gì không phải là mình – những định kiến, vọng tưởng, sân hận, lo âu, dính mắc.
Giác ngộ không phải là thêm vào cái gì mới, mà là gột rửa đi những lớp bụi phủ lên viên ngọc sẵn có.
Tỉnh thức (sati) – theo nghĩa Phật học – là khả năng nhận biết rõ ràng từng khoảnh khắc, mà không phán xét, không dính mắc, không lãng quên.
Khi tỉnh thức:
Ta ăn trong sự biết ơn.
Ta thở trong sự sống.
Ta nói với lòng từ.
Ta hành động với sự tỉnh táo.
Ta sống, chứ không chỉ tồn tại.
Và chính trong sự tỉnh thức đó, ta đang giác ngộ từng phần, từng bước, từng hơi thở.
Không có con đường đi đến giác ngộ ngoài con đường của tỉnh thức.
Không có khoảnh khắc giác ngộ nào xảy ra ngoài giây phút hiện tại.
"Đôi chân tỉnh thức" là hình ảnh biểu tượng cho một hành trình tu tập không ảo tưởng, không nôn nóng, không tìm kiếm xa xôi. Đó là bước đi:
Trong từng hơi thở có mặt.
Trong từng động tác có chánh niệm.
Trong từng suy nghĩ được soi sáng bằng tuệ giác.
Trong từng cảm xúc được ôm ấp bằng từ bi.
Người bước đi bằng đôi chân tỉnh thức không còn lạc vào quá khứ, không bị cuốn bởi tương lai, mà sống trọn vẹn với hiện tại – nơi duy nhất mà sự sống và chân lý đang diễn ra.
Khi sống được như vậy, tâm an – pháp hiện, trí tuệ bừng nở, và giác ngộ không còn là khái niệm xa vời.
Trong sự tỉnh thức sâu sắc, bạn sẽ nhận ra rằng giác ngộ không đến ở tương lai, cũng không đòi hỏi bạn trở nên "hoàn hảo" theo nghĩa thế gian. Giác ngộ là khi bạn không còn bị dẫn dắt bởi vô minh, không còn bị chi phối bởi các phản ứng máy móc của tâm thức.
Nó là:
Sự tự do khi không còn bị lôi kéo bởi tham – sân – si.
Sự rộng mở của trái tim trước mọi hoàn cảnh.
Sự vững chãi trong từng cơn sóng cuộc đời.
Sự thấy rõ – không mù lòa bởi khái niệm, niềm tin, hay ảo tưởng.
Không cần đợi đến khi về chùa, không cần đến cõi trời, không cần thành thiền sư. Ngay trong cuộc sống đời thường – nấu ăn, rửa bát, đi chợ, dạy con, làm việc – nếu có mặt trọn vẹn, nếu sống trong tỉnh thức, thì đó là đất lành cho giác ngộ nảy mầm.
"Một người quét lá trong chánh niệm – có thể giác ngộ.
Một người thiền định sâu, nhưng đầy ngã mạn – có thể vẫn còn mê."
(Lời dạy thường được chia sẻ trong các bài giảng thiền, nhấn mạnh sự quan trọng của chánh niệm trong mọi hành động và sự khiêm hạ trong tu tập.)
Điều ấy nói lên rằng chúng ta ai cũng có thể thành Phật, nếu biết trở về, nếu bước đi không vội vàng, nếu sống bằng trái tim rộng mở và đôi chân tỉnh thức.
Muốn thành Phật, ta không cần trở thành ai khác – chỉ cần trở lại là chính mình, trong sự tỉnh thức.
Và từng bước như thế, giác ngộ không còn là điều xa vời, mà trở thành hơi thở, bước chân, và nhịp đập của chính cuộc sống này.